Có 2 kết quả:
远远超过 yuǎn yuǎn chāo guò ㄩㄢˇ ㄩㄢˇ ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ • 遠遠超過 yuǎn yuǎn chāo guò ㄩㄢˇ ㄩㄢˇ ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ
yuǎn yuǎn chāo guò ㄩㄢˇ ㄩㄢˇ ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surpassing by far
Bình luận 0
yuǎn yuǎn chāo guò ㄩㄢˇ ㄩㄢˇ ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surpassing by far
Bình luận 0